Những Công Trình Thế Kỷ Của Trung Quốc

Những Công Trình Thế Kỷ Của Trung Quốc

Triển lãm mới của nhà sưu tầm Stephan Loewentheil mang đến cái nhìn chân thực về Trung Quốc thế kỷ 19 qua những bức ảnh đầu tiên của nghệ thuật nhiếp ảnh nước này.

Điểm nhấn kiến trúc tại Trường Lăng

Điểm nhấn kiến trúc tại Trường Lăng

Linh Ân Điện được biết là nơi thờ hoàng đế kế vị thờ phụng Hoàng đế Vĩnh Lạc và hoàng hậu. Được xây dựng trên nền ba tầng với các tác phẩm chạm khắc bằng đá cẩm thạch trắng và lát gạch vàng trông rất sang trọng. Hội trường rộng chín phòng (66,56 mét) và sâu năm phòng (29,12 mét), tượng trưng cho quan điểm “Kế hoạch 5 năm lần thứ chín” của hoàng đế.

Tất cả các bộ phận bằng gỗ đều được làm bằng nanmu vàng, một loại vật liệu cổ. Sáu mươi cây cột nanmu lớn bằng vàng có đường kính hơn một mét và cao hơn mười mét đỡ mái hiên hai mái hiên rộng 2.300 mét vuông. Tạo nên một gian điện hùng vĩ và độc nhất vô nhị trên thế giới.

Khu vực lăng mộ tại Trường Lăng

Hay tượng đồng Chu Đệ hiên ngang ngồi trên ngai vàng Cửu Long được khắc họa sống động như thật để thấy được tay nghề tinh xảo và sự sáng tạo của những nghệ nhân xưa. Bức tượng này là một kiệt tác nghệ thuật tinh xảo trong lịch sử cao 4,8 mét và được làm hoàn toàn bằng đồng thiếc.

Ngoài ra, hàng trăm di tích văn hóa được khai quật từ Cung điện Lăng mộ Minngling cũng được trưng bày và phát video trực tiếp về quá trình khai quật cung điện dưới lòng đất vào năm 1956 ngay tại Trường Lăng để giúp du khách giải đáp bí ẩn về cung điện dưới lòng đất.

Tượng đồng Chu Đệ hiên ngang tại Trường Lăng – Thập Tam Lăng

Đến nay, Trường Lăng thời nhà Minh không chỉ là khu lăng mộ lớn nhất trong Thập Tam Lăng mà còn có giá trị di tích lịch sử và văn hóa quan trọng của nước nhà. Vậy nên nếu có dịp ghé thăm Thập Tam Lăng thì đừng bỏ lỡ điểm đến thú vị này nhé. Và cũng đừng quên tham khảo ngay Tour du lịch Bắc Kinh hoặc tham khảo chùm tour Trung Quốc của Kim Lien Travel để vi vu trải nghiệm mảnh trời linh thiêng này.

CÔNG TY DU LỊCH KIM LIÊN TRAVEL > Phone: 0903.230.230 > Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà Udic Riverside 1, 122 Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội > Email: [email protected] > Website: https://kimlientravel.com.vn

Khám phá Trường Lăng cùng Kim Lien Travel

Lăng Trường Lăng thời nhà Minh vẫn luôn được người đời ngưỡng mộ là khu lăng mộ có quy mô xây dựng lớn nhất trong số 13 lăng mộ. Đồng thời cũng được xây dựng sớm nhất với quy mô lớn, bố cục độc đáo. Lăng có hình tròn phía trước và phía sau, phần hình vuông phía trước gồm ba khoảng sân thông nhau, kết cấu được sử dụng vật liệu chất lượng có độ bền và giá trị cao, xây dựng tỉ mỉ và nhiều công trình,… Nên mất rất nhiều thời gian để hoàn thiện.

Riêng cung điện dưới lòng đất đã tồn tại được nhiều năm liền nhưng vẫn nguyên bản. Các tòa nhà của lăng mộ cũng được bảo tồn một cách tốt nhất từ sảnh bên, tháp sáng và cả mái nhà quý giá,… Là một trong những điểm tham quan được nhiều thế hệ du khách chú ý cũng như ưu ái ghé thăm mỗi lần có dịp đến với Bắc Kinh nói chung hay Thập Tam Lăng nói riêng.

Các công trình cổ đại ở Trung Quốc ai ai cũng nên ghé đến 1 lần

Vạn Lý Trường Thành là công trình cổ đại ở Trung Quốc vô cùng nổi tiếng, chứa đựng nhiều câu chuyện ly kỳ. Được xem là kỳ quan của thế giới, Vạn Lý Trường Thành là điểm đến không thể bỏ qua đối với bất kỳ du khách nào khi đến thăm Trung Quốc, biểu tượng vĩ đại của nền văn minh cổ đại Trung Hoa.

Vạn Lý Trường Thành được xây dựng từ thế kỷ 5 TCN đến thế kỷ 16, sử dụng vật liệu chủ yếu là đất và đá. Nó là bức tường thành dài nhất thế giới, ghép nối từ nhiều đoạn của các vùng khác nhau và được xây dựng qua các thời kỳ chiến quốc, mang lại giá trị lịch sử và được coi là biểu tượng của Trung Quốc.

Tần Thủy Hoàng, vị hoàng đế đầu tiên đã lập dựng Vạn Lý Trường Thành với nhiều mục đích khác nhau. Mặc dù gặp nhiều tranh cãi, ông vẫn quyết tâm xây dựng để bảo vệ lãnh thổ, thu thuế nặng trên Con đường Tơ lụa và thống trị thương mại. Trải qua các thời kỳ lịch sử từ Hán, Tùy, Tống đến Minh, Vạn Lý Trường Thành cuối cùng cũng hoàn thành và trở thành một điểm du lịch hấp dẫn như ngày nay.

Qua các triều đại của các hoàng đế cổ, Vạn Lý Trường Thành được coi như một bức tranh toàn cảnh vĩ đại của sự hy sinh và mất mát. Nhiều người đã hi sinh tại đây để xây dựng một biểu tượng, một công trình kết nối với nhiều chiến công, mỗi khi người dân Trung Hoa nhắc đến đều cảm thấy xúc động và tự hào. UNESCO đã công nhận Vạn Lý Trường Thành là một di sản văn hóa toàn cầu với chiều dài hơn 8.800 km.

Ngoài vai trò quân sự và kinh tế, Vạn Lý Trường Thành còn là minh chứng cho sự trí tuệ và khả năng không ngừng của con người. Ngày nay, nơi này đã phát triển thành một địa điểm du lịch nổi tiếng, thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới đến khám phá và khai quật những bí mật từ thời xa xưa.

Nhắc đến các công trình cổ đại ở Trung Quốc không thể không kể đến Tử Cấm Thành, một biểu tượng lịch sử quan trọng và niềm tự hào lâu đời của người dân Trung Hoa. Tòa thành nguy nga này thu hút hàng triệu du khách từ khắp nơi trên thế giới mỗi năm nhờ vào vẻ đẹp tráng lệ và những câu chuyện thú vị xung quanh nó. Nhiều người chỉ nhìn thấy Tử Cấm Thành qua các bộ phim cổ trang trên truyền hình, điều này càng thúc đẩy mong muốn khám phá và trải nghiệm trực tiếp của du khách khi có cơ hội.

Theo những tài liệu lịch sử, hàng triệu cổ vật bên trong Tử Cấm Thành được lưu giữ và bảo quản cẩn thận dưới sự giám sát của chính phủ Trung Quốc. Mỗi hiện vật đều mang những giá trị độc đáo, tạo nên vẻ đẹp tráng lệ cho cung điện hoàng gia. Vào năm 1987, Tử Cấm Thành được UNESCO công nhận là di sản thế giới và là một trong những công trình kiến trúc cổ bằng gỗ lớn nhất thế giới.

Mỗi năm, Tử Cấm Thành đón hơn 10 triệu lượt khách tham quan. Chính những giá trị văn hóa và lịch sử lâu đời này đã làm cho Trung Quốc trở thành một điểm đến du lịch hấp dẫn, mang lại nguồn thu kinh tế vượt trội so với nhiều quốc gia khác trong khu vực châu Á.

Tử Cấm Thành ngày nay được công nhận là một trong những công trình kiến trúc nổi bật của Trung Quốc, nổi tiếng không chỉ bởi giá trị lịch sử mà còn bởi những con số ấn tượng. Với tổng diện tích lên đến 720.000 mét vuông, Tử Cấm Thành được bao bọc bởi nhiều khu vườn và đền thờ hoàng gia nguy nga, tráng lệ.

Công trình này được xây dựng từ năm 1406 đến 1420, bao gồm 980 tòa nhà và gần 10.000 phòng, trải rộng trên diện tích hơn 70 hecta. Những con số này thể hiện sự xa hoa và quyền uy của hoàng gia Trung Quốc, làm nên một di sản kiến trúc mang đậm giá trị truyền thống và lịch sử.

Tháp Đại Nhạn một trong những công trình cổ đại ở Trung Quốc - một ngôi chùa Phật Giáo nằm ở phía nam thành phố Tây An, tỉnh Thiểm Tây. Nổi bật với vai trò lưu giữ các bộ kinh phật đầu tiên được phiên dịch bởi Đường Tăng Tạm, ngôi chùa này mang đến sự kính trọng và tôn nghiêm đối với các tài liệu cổ về kinh phật. Tháp Đại Nhạn không chỉ là một biểu tượng văn hóa với những giá trị văn hóa lớn lao mà còn là nơi đặc biệt quan trọng trong việc bảo tồn và truyền bá di sản tâm linh của người Trung Quốc qua hàng thế kỷ.

Với hơn 1300 năm lịch sử vẫn được giữ gìn cẩn thận, là một trong những di sản văn hóa quý giá của Trung Quốc. Theo sử sách, vào những năm 629 - 630, Đường Tam Tạng (hay Trần Huyền Trang) bắt đầu hành trình từ Trung Quốc sang Ấn Độ để thỉnh kinh, mở ra một chương mới trong lịch sử văn hóa và tôn giáo của dân tộc. Tháp Đại Nhạn không chỉ là nơi lưu giữ các bản dịch kinh sách phật của Đường Tam Tạng mà còn là biểu tượng cho sự am hiểu sâu sắc về tâm linh và triết học Phật giáo. Được xây dựng vào năm 652, ngôi tháp đã trở thành một điểm đến hành hương quan trọng và là niềm tự hào của người Trung Quốc trong việc bảo tồn di sản văn hóa lâu đời của mình.

Quần thể xung quanh Tháp Đại Nhạn không chỉ nổi bật với những kiến trúc đẹp mắt và có giá trị văn hóa lớn mà còn thu hút một lượng lớn du khách mỗi năm, góp phần quan trọng vào nền kinh tế du lịch của Trung Quốc. Ngôi chùa được xây dựng dọc theo một trục chính với các công trình hai bên được thiết kế đối xứng và rất tinh tế. Bên trong, thời ba tôn tượng Phật rất linh thiêng gồm có Pháp thân, Báo thân và Ứng thân.

Điện mục này còn lưu giữ nhiều cổ vật cổ xưa, được bảo tồn và chăm sóc kỹ lưỡng, biến nó thành một viện bảo tàng quan trọng lưu giữ những giá trị văn hóa truyền thống của người Trung Quốc.

Khi nhắc đến lăng mộ của Tần Thủy Hoàng, hình ảnh về những bộ phim tái hiện các trận chiến ác liệt và những trang sử hào hùng truyền lại từ đời này sang đời khác ngay lập tức xuất hiện trong tâm trí. Nằm ở phía Bắc của núi Lý Sơn, thuộc tỉnh Thiểm Tây, cách thành phố Tân An khoảng 50km về phía Đông, lăng mộ này được coi là một trong những phát hiện khảo cổ vĩ đại nhất thế giới. Được UNESCO công nhận vào năm 1987, lăng mộ Tần Thủy Hoàng không chỉ có giá trị lịch sử mà còn trở thành một điểm đến thú vị thu hút rất nhiều du khách từ khắp nơi.

Theo một số tư liệu lịch sử, khu lăng mộ của Tần Thủy Hoàng có tổng diện tích 41.600m2. Lăng mộ ngầm của vị vua vĩ đại này dài 260m từ Đông sang Tây và rộng 160m từ Bắc xuống Nam. Khu lăng mộ được phân thành hai phần chính: nội thành có hình vuông và ngoại thành có hình chữ nhật, được thiết kế giống như một tổ hợp các cung điện với hàng nghìn binh lính đất nung trấn giữ. Mỗi bức tượng binh lính đều có nét đặc trưng riêng, làm cho kiến trúc này trở nên đặc biệt và chứa đựng nhiều điều bí ẩn.

Dù đã qua rất nhiều năm, ngôi mộ của vị hoàng đế vĩ đại nhất lịch sử Trung Quốc vẫn chưa được khai phá hoàn toàn. Một phần do vị trí trung tâm của mộ nằm sâu dưới lòng đất, chưa có thiết bị nào đủ khả năng tiếp cận, một phần vì người dân Trung Quốc muốn giữ gìn sự tôn kính đối với vị hoàng đế của họ.

Khi nhắc đến kiến trúc cổ đại Trung Quốc, không thể không đề cập đến lăng mộ Tần Thủy Hoàng với giá trị lịch sử lâu đời. Được xây dựng từ năm 246 đến 208 trước Công nguyên, lăng mộ này là nơi lưu giữ vô số kho báu văn hóa và kinh tế của Trung Quốc. Ngay cả hiện nay, khu lăng mộ vẫn chứa đựng nhiều điều bí ẩn, thu hút không chỉ các nhà khảo cổ mà còn cả du khách từ khắp nơi đến khám phá.

Phát hiện về hơn 2.000 binh đoàn đất nung trấn giữ lăng mộ vua Tần Thủy Hoàng đã khiến cả thế giới sửng sốt. Các nhà khoa học tin rằng còn rất nhiều bí ẩn xung quanh lăng mộ này mà con người phải mất rất nhiều thời gian nữa mới có thể khám phá hết.

Bắc Kinh được xem như trái tim của Trung Quốc, là nguồn gốc của nhiều di sản văn hóa quan trọng không chỉ của Trung Quốc mà còn của thế giới. Kiến trúc lâu đời của Trung Quốc đã để lại cho nhân loại nhiều điểm đến mang giá trị lịch sử và văn hóa, trong đó không thể không nhắc đến Thiên Đàn Bắc Kinh.

Thiên Đàn Bắc Kinh được xây dựng từ năm 1406 đến 1420 dưới thời vua Minh Thánh Tổ, đã trải qua nhiều lần cải tạo và phục hồi trước khi chính thức trở thành một trong những điểm đến du lịch phổ biến từ năm 1918. Vào năm 1998, UNESCO đã công nhận Thiên Đàn là di sản văn hóa Thế Giới. Các kiến trúc bên trong ngôi đền này đều mang tính biểu tượng và có bố cục chặt chẽ, tạo nên một bức tranh kiệt tác của nhân loại.

Kiến trúc của Thiên Đàn Bắc Kinh được chia thành ba công trình chính là Viên Khâu Đàm, Hoàng Khung Vũ và Điện Kỳ Niên. Điểm nổi bật của khuôn viên này là sự kết nối chặt chẽ giữa các công trình, tạo nên một tổng thể hài hòa và đồng nhất. Người ta thường tò mò về mục đích và ý nghĩa của việc xây dựng các công trình này trong quá khứ. Tuy nhiên, từ góc độ phong thủy và tín ngưỡng, toàn bộ kiến trúc Thiên Đàn được thiết kế nhằm mang lại sự may mắn và phúc lộc cho nhân dân và triều đại của các hoàng đế thời kỳ cai trị.

Thành Cổ Bình Dao là một trong những công trình cổ đại ở Trung Quốc tọa lạc ở trung tâm tỉnh Tây Sơn, Trung Quốc, cách thành phố Thái Nguyên khoảng 90km. Được hình thành từ thời nhà Minh và Thanh, Thành Cổ Bình Dao mang đến không chỉ giá trị lịch sử mà còn là một phần quan trọng của nền kinh tế Trung Quốc. Nơi đây được biết đến với việc bảo tồn nhiều di sản văn hóa quý giá một cách tận tâm và chu đáo.

Thành Cổ Bình Dao được bảo tồn và chăm sóc cẩn thận suốt hàng nghìn năm lịch sử, là một công trình văn hóa truyền thống độc đáo của người xưa. UNESCO đã công nhận nó là một di sản văn hóa Thế Giới, thu hút mọi khách du lịch từ khắp nơi hàng năm. Bên cạnh thành trì được bảo tồn, các ngôi nhà cổ tại Thành Cổ Bình Dao vẫn giữ nguyên nét đẹp cổ kính, mang đến cảm giác hoài niệm sâu sắc cho khách tham quan. Đến ngày nay, Thành Cổ Bình Dao vẫn là biểu tượng của nền văn hóa và sức sống đặc biệt, mang lại ý nghĩa thiêng liêng và giá trị vô cùng quý giá.

Thành Cổ Bình Dao là một công trình kiến trúc cổ được xây dựng dưới thời hoàng đế Chu Tuyên Vương và là biểu tượng lịch sử lâu đời của người Trung Quốc. Với hơn 3000 năm lịch sử, Thành Cổ Bình Dao mang đến một ý nghĩa vô cùng to lớn không chỉ đối với Trung Quốc mà còn với nhân loại. Kiến trúc của thành cổ này bao gồm sáu cửa với tường thành được xây bằng đất thô và bọc lớp gạch đá. Chiều cao ước tính của thành là khoảng 10m, với mặt thành dày từ 3-6m và chân thành dày 9-12m. Tất cả các ngôi nhà trong khu vực thành đều được xây bằng gạch lợp ngói và khung nhà bằng gỗ, tạo nên một cảnh quan lưu giữ bền vững qua hàng thế kỷ.

Những công trình cổ đại ở Trung Quốc không chỉ là biểu tượng của sự vĩ đại và tinh thần kiên cường của người Trung Quốc mà còn là kho báu văn hóa và lịch sử của nhân loại. Việc bảo tồn và nghiên cứu các công trình này đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về quá khứ và truyền thống văn hóa phong phú của Trung Quốc.

Thu Mơ (tổng hợp) - luhanhvietnam.com.vn

Kỳ cuối: “Tìm ngọc trong hạt vàng nâu”

Nói đến Đắk Lắk là nhắc đến cà phê. Chỉ thế cũng đủ thấy thế mạnh của cây trồng chủ lực này. Và hơn thế cũng minh chứng những nỗ lực xây dựng cơ đồ cho ngành cà phê, định vị trên bản đồ cà phê thế giới, trở thành thương hiệu nổi tiếng của Việt Nam nói chung và vùng đất đỏ bazan Đắk Lắk nói riêng.

Trên bước đường phát triển kinh tế hơn một thế kỷ qua của Đắk Lắk luôn có cái tên cà phê. Đường hướng khai thác lợi thế nông sản này chính là hành trình “tìm ngọc trong hạt vàng nâu”, từ định hình, kiến tạo, quy hoạch, tổ chức sản xuất đến gia tăng giá trị và khẳng định thương hiệu.

Sau giải phóng, tỉnh đã tiến hành quốc hữu hóa các đồn điền cà phê của tư bản thực dân. Đồng thời thực hiện các chính sách để mở rộng diện tích cà phê và xây dựng hệ thống nông trường quốc doanh như: đưa công nhân cũ của đồn điền, vận động người có đất canh tác gần các nông trường cũng vào làm công nhân, đưa cán bộ có kỹ thuật về xây dựng bộ khung cho các nông trường, khai hoang mở rộng diện tích cà phê, xây dựng các hồ thủy lợi để bảo đảm nguồn nước tưới.

Nghị quyết Đại hội Đảng bộ tỉnh lần thứ IX xác định, trên lĩnh vực kinh tế tập trung phát triển sản xuất nông nghiệp, lấy nông nghiệp làm nhiệm vụ hàng đầu, lương thực, thực phẩm là mục tiêu số một để giải quyết lương thực tại chỗ; đồng thời coi đó là cơ sở để phát triển sản xuất lâm nghiệp, công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp. Song song với mở rộng diện tích lúa nước, khi đã bảo đảm vấn đề an ninh lương thực, cây cà phê được xác định là một mũi nhọn chiến lược trong nền kinh tế của tỉnh.

Những năm 1982 - 1985, trong chương trình hợp tác quốc tế, Trung ương triển khai hai xí nghiệp Liên hiệp cà phê Việt – Xô, Việt – Đức và một trung tâm khoa học – kỹ thuật cà phê trên địa bàn tỉnh, tạo điều kiện cho cà phê phát triển mạnh hơn.

Tuy nhiên, 10 năm sau giải phóng, mặc dù nhận thức được tầm quan trọng chiến lược của cây cà phê nhưng chủ yếu mới dừng ở phát triển diện tích, năng suất, chất lượng trong các khâu tạo sản phẩm còn khiêm tốn; cơ chế và chính sách còn nặng về quản lý bao cấp, hành chính.

Tháng 4/1985, Tỉnh ủy ban hành Nghị quyết số 02-NQ/TU về “Củng cố và phát triển ngành cà phê của tỉnh, đưa cà phê trong tỉnh định hình vào năm 1990 với diện tích 50.000 ha, đạt năng suất, chất lượng, hiệu quả kinh tế cao”.

Nghị quyết 02 đánh dấu bước phát triển về tư duy kinh tế của Đảng bộ tỉnh trong quá trình hoạch định chủ trương phát triển kinh tế, định hình ngành kinh tế chủ lực, mở ra bước phát triển mới cho cây cà phê trở thành một trong những cây trồng chiến lược của Đắk Lắk.

Đó là: thực hiện phương châm Trung ương và địa phương, Nhà nước và nhân dân cùng làm; thực hiện ba khu vực làm cà phê: quốc doanh, tập thể và kinh tế cá thể; tổ chức ngành cà phê trong tỉnh thành một ngành kinh tế kỹ thuật với một tổ chức quản lý – kinh doanh thích hợp; lấy năng suất, chất lượng hiệu quả kinh tế làm tiêu chuẩn duy nhất để tính toán, chọn lựa các phương án và tiến hành sản xuất – kinh doanh; thực hiện cơ chế quản lý mới, kiên quyết xóa bỏ cơ chế quản lý bao cấp, hành chính, chuyển mạnh ngành cà phê sang quản lý hạch toán kinh doanh xã hội chủ nghĩa.

Xuất phát từ định hướng coi xuất khẩu là mũi nhọn, tiếp tục thực hiện Nghị quyết 02 của Tỉnh ủy về phát triển cây cà phê trong nhân dân, vấn đề trồng mới và thâm canh cây cà phê từ năm 1986 có thay đổi đáng kể. Tỉnh đã hình thành Liên hiệp xí nghiệp đầu tư xuất nhập khẩu. Liên hiệp trực tiếp ký đầu tư với các nông trường và đến tận hộ gia đình. Đến cuối năm 1988 toàn tỉnh có trên 50.000 ha cà phê, về đích trước 2 năm so với mục tiêu Nghị quyết 02 đề ra.

Ghi danh trên bản đồ cà phê thế giới

Năm 1990, diện tích cà phê của Đắk Lắk là 54.600 ha, sản lượng 28.600 tấn nhân. Hiện toàn tỉnh có trên 200.000 ha, sản lượng cà phê niên vụ 2023 - 2024 đạt trên 570.000 tấn, chiếm hơn 30% sản lượng cà phê toàn quốc.

Cà phê là cây trồng chủ lực, không ngừng gia tăng giá trị của cà phê, đó là tinh thần chung xuyên suốt nhiều nhiệm kỳ. Đắk Lắk đã vạch đường hướng có tính chiến lược dài hơi cho cà phê bằng Nghị quyết số 24/2017/NQ-HĐND, ngày 13/10/2017 về "Phát triển cà phê bền vững của tỉnh Đắk Lắk đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030".

Nghị quyết Đại hội Đảng bộ tỉnh lần thứ XVII xác định cà phê là ngành hàng mang lại giá trị kinh tế cao; chú trọng xây dựng thương hiệu cà phê Buôn Ma Thuột, phát triển cà phê đặc sản, hướng đến mục tiêu “Đắk Lắk là điểm đến của cà phê thế giới”. Từng bước chuyển đổi cơ cấu hàng hóa xuất khẩu theo hướng tăng tỷ trọng hàng chế biến sâu, giảm tỷ lệ sơ chế và xuất thô. Cà phê trở thành sản phẩm OCOP của nhiều địa phương trong tỉnh.

Đường hướng và quyết tâm ấy đã đưa danh tiếng cà phê Đắk Lắk vươn xa. Từ một cái tên còn mờ nhạt trong ngành cà phê, đến nay cà phê Đắk Lắk đã được nhiều người tiêu dùng thế giới biết đến. Đây là loại nông sản mang về ngoại tệ hàng trăm triệu USD mỗi năm cho tỉnh và là niềm tự hào của người dân địa phương. Niên vụ 2017 - 2018, cà phê xuất khẩu của tỉnh là 191.169 tấn, chiếm tỷ trọng 10,65% cả nước, đạt kim ngạch 365,020 triệu USD. Đến nay, tính riêng 6 tháng đầu năm 2024, con số cà phê xuất khẩu đã đạt 174.942 tấn, kim ngạch 600,721 triệu USD.

Hiện Đắk Lắk có hơn 170 doanh nghiệp có hoạt động xuất, nhập khẩu. Không ít doanh nghiệp Đắk Lắk phát huy giá trị của nông sản thế mạnh, nhanh nhạy thích ứng, đã tạo nên thương hiệu quốc gia, chinh phục các thị trường “khó tính” như: Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hà Lan, Italia… Nông sản của tỉnh chủ yếu là cà phê đã xuất khẩu đến hơn 70 quốc gia và vùng lãnh thổ. Đó là “trái ngọt” có được sau hành trình dài đầu tư bài bản, công phu, nâng chất, nâng tầm để định vị chất lượng cà phê trên thương trường quốc tế.

Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu 2-9 Đắk Lắk (Simexco DakLak) là một trong những doanh nghiệp đã làm nên “tên tuổi” của Đắk Lắk khi nằm trong top doanh nghiệp xuất khẩu uy tín quốc gia. Bình quân mỗi năm “ông lớn” này xuất khẩu 100.000 - 120.000 tấn cà phê nhân và đang trên hành trình mở rộng thị trường xuất khẩu đến hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới. Hiện, doanh nghiệp đã xây dựng chuỗi liên kết với hơn 40.000 nông hộ để trồng, chế biến cà phê trong đó tiên phong phát triển cà phê chất lượng cao và đặc sản.

Lễ hội Cà phê Buôn Ma Thuột đã được duy trì qua 8 mùa cũng không ngoài mục đích gia tăng giá trị, nâng tầm thương hiệu cũng như phát triển bền vững ngành cà phê Đắk Lắk nói riêng, cà phê Việt Nam nói chung.

Các Hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết, thực thi đang mở rộng không gian ngoại thương, xuất khẩu hàng hóa. Thích ứng với thực tiễn này, bà Đinh Thị Thanh Huyền, Vụ Hợp tác quốc tế (Bộ NN-PTNT) trao đổi: Rõ ràng, quá trình hội nhập đòi hỏi ngành cà phê phải thay đổi để thích ứng với xu hướng phát triển chung của toàn cầu. Đó là sự tuân thủ các quy định pháp luật, tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm soát được chất lượng… do yêu cầu từ các thị trường mà doanh nghiệp xuất khẩu đang hướng đến. Bài toán đặt ra cho các doanh nghiệp, người trồng cà phê là phải “nhận diện” được sự thay đổi quốc tế và tìm giải pháp đáp ứng để thúc đẩy ngành cà phê phát triển bền vững.

Ngành cà phê Đắk Lắk đã và đang tích cực nắm bắt cơ hội và nỗ lực thích ứng. Để tận dụng các FTA một cách hiệu quả, Phó Vụ trưởng Vụ Chính sách thương mại đa biên (Bộ Công Thương) Ngô Chung Khanh nhấn mạnh, cần tăng cường, thiết lập chặt chẽ khâu kết nối, sự tham gia vào cuộc giữa các chủ thể có liên quan trong chuỗi sản xuất, phân phối và xuất khẩu cà phê.

Sợi dây kết nối bền chặt giữa các nhà trong chuỗi sản xuất, chuỗi giá trị sẽ thêm động lực để cà phê Đắk Lắk ngày càng “mạnh chân” bước ra thị trường thế giới, tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Thập Tam Lăng trước giờ vẫn luôn được biết đến là khu lăng mộ thế kỷ thờ tự 13 vị Hoàng Đế trị vì dưới triều đại nhà Minh. Nơi đây không chỉ nổi danh là khu tổ hợp lăng mộ linh thiêng mà còn bởi kiến trúc độc đáo với nhiều điều thú vị ẩn chứa bên trong mà ai ai cũng muốn khám phá. Vậy bạn có biết giữa 13 ngôi mộ thì đâu được xem là ngôi mộ lớn nhất trong Thập Tam Lăng? Nếu chưa thì cùng Kim Lien Travel khám phá ngay Trường Lăng qua bài viết review dưới đây nhé.

Trường Lăng - Ngôi mộ lớn nhất của Công trình thế kỷ Thập Tam Lăng

Trường Lăng là ngôi mộ đầu tiên trong số 13 lăng mộ của nhà Minh, là khu lăng mộ chung của Zhu Di, người thành lập nên triều Minh và hoàng hậu của ông. Toàn bộ Trường Lăng nằm ở chân phía nam của Đỉnh chính núi Thiên Thọ ở quận Trường Bình, Bắc Kinh, cách Tử Cấm Thành hay còn được gọi là Cố Cung khoảng 50 km chạy xe.

Được xây dựng vào năm Vĩnh Lạc thứ bảy (1409), khu lăng mộ Trường Lăng có diện tích khoảng 120.000 mét vuông, bắt đầu từ cổng vòm bằng đá ở phía nam và đỉnh chính của núi Tianshou ở phía bắc. Lăng mộ cao 559 mét so với mực nước biển, địa hình ở đây khá hiểm trở, đỉnh dốc, đáy thoai thoải, phía đông - phía tây có đèo và núi, là một vị trí quân sự quan trọng thời cổ đại của nhà Minh xưa.