Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 7 Unit 1 My Hobbies

Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 7 Unit 1 My Hobbies

Lời giải bài tập Unit 1: Hobbies Tiếng Anh 7 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh lớp 7 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 7 Unit 1.

Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A Closer Look 2

Chúng ta sử dụng cấu trúc thì hiện tại đơn để nói về những sự thật, chân lý, hành động hoặc sự kiện xảy ra thường xuyên hoặc theo lịch trình.

Công thức thì hiện tại đơn tiếng Anh lớp 6 Global Success Unit 1

Xem thêm: BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN CƠ BẢN

Chúng ta dùng trạng từ chỉ tần suất để nói về tần suất một điều gì đó diễn ra như thế nào. Trạng từ chỉ tần suất là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn.

Trong câu, trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính.

Ví dụ: Jonathan often goes to the park. (Jonathan thường xuyên đến công viên.)

Hướng dẫn giải bài tập SGK

Mỗi danh từ thường đi với một động từ cụ thể để tạo nghĩa phù hợp. Em hãy đọc các quy tắc sau để hiểu hơn về bài tập này.

- play: games (trò chơi), sports (thể thao), musical instruments (nhạc cụ)

- do: homework, yoga, aerobics (thể dục nhịp điệu)

- have: friends (bạn bè), breakfast (bữa sáng), dinner (bữa tối)

- study: language (ngôn ngữ), skills (kỹ năng), subjects (môn học)

Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A Closer Look 1

Ở phần A Closer Look 1 của tiếng Anh lớp 6 Unit 1 sách mới, em sẽ học cách phát âm 2 nguyên âm /ɑː/ và /ʌ/.

Ví dụ: smart, art, cartoon, class,...

Ví dụ: subject, study, Monday, compass,...

Hướng dẫn giải bài tập SGK

Giải thích: Chủ ngữ we ➞ Động từ nguyên mẫu have

Giải thích: Duy là tên riêng ➞ Động từ thêm s/es

Giải thích: My new school là chủ ngữ số ít, câu không có động từ thường ➞ Chọn isn't

Giải thích: Câu nghi vấn thì hiện tại đơn với chủ ngữ là you ➞ do you

Giải thích: Câu phủ định thì hiện tại đơn với chủ ngữ là she ➞ doesn't have

Miss Nguyet: Tell us about your new school, Duy. (Kể cho chúng cô về trường mới của em.)

Duy: Sure! My school has a large playground. (Dạ! Trường của em có một cái sân lớn.)

Miss Nguyet: Do you have any new friends? (Em có các bạn mới không?)

Duy: Yes. And I like my new friends, Vy and Phong. (Có ạ. Và em thích các bạn mới của em, Vy và Phong.)

Miss Nguyet: Does Vy walk to school with you? (Vy có đi bộ đến trường với em không?)

Duy: Well, we often ride our bicycles to school. (Chúng em thường đạp xe đi học.)

Miss Nguyet: What time do you go home? (Mấy giờ em về nhà?)

Duy: I go home at 4pm every day. (Em về nhà lúc 4 giờ chiều mỗi ngày.)

Miss Nguyet: Thank you! (Cảm ơn em.)

Write a sentence with one of these adverbs. (Viết 1 câu với 1 trong các trạng từ này.)

Gợi ý câu sử dụng trạng từ tần suất:

Ghi nhớ: Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính.

Hướng dẫn giải bài tập SGK

Listen to the talk and check your guesses. (Nghe bài nói và kiểm tra suy đoán của em.)

Hi. My name's Janet. I'm eleven years old. I'm now in year 6 at Palmer School. I like it here. My classmates are friendly. The teachers at my school are nice and very helpful, and my favourite teacher is Mrs. Smith. She teaches us maths. I have two hours to study Vietnamese every week. I usually do my homework in the library. We wear our uniforms every day, but today we aren't. We're going to have a biology lesson on a farm.

Chào. Tên của tôi là Janet. Tôi 11 tuổi. Bây giờ tôi đang học năm 6 tại trường Palmer. Tôi thích ngôi trường này. Bạn cùng lớp của tôi rất thân thiện. Giáo viên trường tôi rất tốt và tử tế, và giáo viên yêu thích của tôi là cô Smith. Cô ấy dạy chúng tôi môn toán. Tôi có 2 giờ để học tiếng Việt mỗi tuần. Tôi thường làm bài tập về nhà ở thư viện. Tôi mặc đồng phục mỗi ngày, nhưng hôm nay thì không. Chúng tôi sẽ có một tiết học sinh học ở trang trại.

Pham Van Dong School is a secondary school in Ha Noi. This school has 30 classes. It has a big playground and a lot of trees around. There is a sports club, students can play whatever sports they like.

(Trường Phạm Văn Đồng là một trường trung học ở Hà Nội. Trường này có 30 lớp học. Nó có một sân chơi lớn và nhiều cây xung quanh. Trường có câu lạc bộ thể thao, học sinh có thể chơi bất kỳ môn thể thao nào họ thích.)

Hướng dẫn giải bài tập SGK

A. a school in Bac Giang (một ngôi trường ở Bắc Giang)

B. an international school (một trường quốc tế)

C. a boarding school in Sydney (một trường nội trú ở Sydney)

Sunrise is a boarding school in Sydney. Students study and live there. About 1,200 boys and girls go to Sunrise. It has students from all over Australia. They study subjects like maths, science and English.

(Sunrise là một trường nội trú ở Sydney. Học sinh học tập và sống ở đây. Khoảng 1.200 bạn nam và nữ học tại Sunrise. Trường có học sinh đến từ khắp nước Úc. Họ học các môn học như toán, khoa học và tiếng Anh.)

An Son is a lower secondary school in Bac Giang. It has only 8 classes. There are mountains and green fields around the school. There is a computer room and a library. There is also a school garden and a playground.

(An Son là một trường trung học cơ sở ở Bắc Giang. Nó chỉ có 8 lớp học. Xung quanh trường có những ngọn núi và cánh đồng xanh. Có một phòng máy tính và một thư viện. Ở đây còn có một vườn trường và một sân chơi.)

Dream is an international school. Here students learn English with English-speaking teachers. In the afternoon, they join many interesting clubs. They play sports and games. Some students do paintings in the art club.

(Dream là một trường quốc tế. Học sinh ở đây học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh. Vào buổi chiều, họ tham gia các câu lạc bộ thú vị. Họ chơi thể thao và trò chơi. Một số học sinh vẽ tranh trong câu lạc bộ mỹ thuật.)

Then discuss your choice with a friend. (Sau đó thảo luận lựa chọn của em với bạn.)

A: Which school would you like to go to? (Bạn muốn học trường nào?)

B: I'd like to go to Dream School. (Tôi muốn học trường Dream.)

B: Because I’d like to paint in the art club. (Bởi vì tôi thích vẽ trong câu lạc bộ mỹ thuật.)

I can practice speaking English with friends. (Em có thể thực hành nói tiếng Anh với bạn bè.)

I can't go home everyday. (Em không thể về nhà mỗi ngày.)

It has a good view. (Nó có tầm nhìn đẹp.)

It is small and very remote. (Nó rất nhỏ và ở xa.)

I can join many interesting clubs. (Em có thể tham gia nhiều câu lạc bộ thú vị.)

Speaking with English-speaking teachers is hard. (Nói chuyện với giáo viên nói tiếng Anh thì khó.)

Hướng dẫn giải bài tập SGK

Em hãy bật đoạn audio lên và đọc theo audio! Langmaster dịch đoạn hội thoại bên dưới để em dễ theo dõi.

(Loud knock) (Tiếng gõ cửa lớn)

Vy: Hi, Phong. Are you ready? (Chào Phong. Bạn sẵn sàng chưa?)

Phong: Just a minute. (Chờ một chút.)

Vy: Oh, this is Duy, my new friend. (Ồ, đây là Duy, bạn mới của tôi.)

Phong: Hi, Duy. Nice to meet you. (Chào Duy. Rất vui khi gặp bạn.)

Duy: Hi, Phong. I live near here, and we go to the same school! (Chào Phong. Tôi sống gần đây, và chúng ta học cùng trường.)

Phong: Good. Hmm, your school bag looks heavy. (Tốt đấy. Cặp của bạn trông có vẻ nặng.)

Duy: Yes! I have new books, and we have new subjects to study. (Ừ. Tôi có sách mới, và chúng ta có các môn học mới để học,)

Phong: And a new uniform, Duy! You look smart! (Và một bộ đồng phục mới, Duy. Bạn trông bảnh bao đấy.)

Duy: Thanks, Phong. We always look smart in our uniforms. (Cảm ơn Phong. Chúng ta luôn trông gọn gàng trong bộ đồng phục của mình.)

Phong: Let me put on my uniform. Then we can go. (Chờ tôi mặc đồng phục nhé. Sau đó chúng ta có thể đi.)

1. Vy, Phong, and Duy go to the same school.

(Vy, Phong và Duy học cùng trường.)

3. Phong says Duy looks smart in his uniform. (Phong nói Duy trông gọn gàng trong bộ đồng phục của cậu ấy.)

4. They have new subjects to study. (Họ có các học mới để học.)

5. Phong is wearing a school uniform.

3 - pencil sharpener (gọt bút chì)

Hướng dẫn giải bài tập SGK

Your dream school (Ngôi trường mơ ước của em)

Work in groups. (Làm việc nhóm)

My dream school is in the town and it’s a boarding school. (Ngôi trường mơ ước của tôi ở thị trấn và là một trường nội trú.)

It has a swimming pool and a video game room. (Nó có bể bơi và một phòng chơi trò chơi điện tử.)

Hello everyone! This is the picture of my dream. It's a boarding school in town. It's large with over 30 classrooms. It has a swimming pool for students to learn how to swim. It also has a video game room for students to enjoy some leisure time after school. Here, students can learn their favorite subjects and do many interesting activities with friends.

(Chào mọi người! Đây là bức tranh về ngôi trường mơ ước của tôi. Đó là một trường nội trú trong thị trấn. Nó rất lớn với hơn 30 phòng học. Nó có một bể bơi để học sinh học bơi. Nó cũng có một phòng chơi game để học sinh tận hưởng thời gian rảnh rỗi sau giờ học. Ở đây, học sinh có thể học những môn học yêu thích của mình và làm nhiều hoạt động thú vị với bạn bè.)

Cuối cùng, em hãy kiểm tra mình đã nắm vững được các kiến thức quan trọng của tiếng Anh lớp 6 Unit 1 sách Global Success qua các mục dưới đây chưa nhé.

Bài học tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My New School đến đây là kết thúc. Em hãy thường xuyên ôn luyện cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/, nắm vững thì hiện tại đơn và các từ vựng xoay quanh trường học để làm chủ chương trình tiếng Anh lớp 6. Đừng quên theo dõi tiếng Anh giao tiếp Langmaster để khám phá thêm nhiều bài học thú vị.